hanayo/data/js-locales/templates-vi.po

141 lines
3.5 KiB
Plaintext
Raw Permalink Normal View History

2019-02-23 13:29:15 +00:00
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2018-02-25 11:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: Translate Toolkit 2.0.0\n"
"X-Pootle-Path: /vi/HanayoJS/templates-vi.po\n"
"X-Pootle-Revision: 5045\n"
msgid ""
"An error occurred while contacting the Ripple API. Please report this to a "
"Ripple developer."
msgstr ""
"Một lỗi đã phát hiện trong khi đang kết nối tới Server API của Ripple. Hãy "
"nói điều này tới một người trong đội thành lập Ripple "
# This is a quote of UNDERTALE if you didn't know.
# It is shown regarding the level of an user, but it is shortened to "Lv.".
# Of course, this means Level on Ripple, but in UNDERTALE, it actually means LOVE.
# I'm not gonna spoil you why it's called LOVE.
# It's hard to keep this cultural reference, so you can also just write the
# translation for "Level" in this.
msgid "Why, LOVE, of course!"
msgstr "Tại sao, YÊU, Chắc chắn thế!"
msgid "Your new settings have been saved."
msgstr "Sự thay đổi của bạn trong cài đặt đã được lưu lại"
msgid "Your userpage has been saved."
msgstr "Trang cá nhân của bạn đã được lưu"
msgid ""
"Please provide a valid link, in the form of either "
"https://osu.ppy.sh/s/&lt;ID&gt; or https://osu.ppy.sh/b/&lt;ID&gt;."
msgstr ""
"Xin hãy cung cấp một đường liên kết còn hiệu lực, trong hình thức như "
"https://osu.ppy.sh/s/&lt;ID&gt; hoặc là https://osu.ppy.sh/b/&lt;ID&gt;."
msgid "Beatmap rank request has been submitted."
msgstr "Yêu cầu rank cho beatmap này đã được nộp lên"
msgid "That beatmap is already ranked!"
msgstr "Beatmap đó đã được ranked!"
# user profile
msgid "Add friend"
msgstr "Thêm người đó vào danh sách kết bạn"
msgid "Remove friend"
msgstr "Bỏ người đó khỏi danh sách kết bạn"
msgid "Unmutual friend"
msgstr "Bỏ người đó khỏi danh sách thân mật"
# score table
msgid "General info"
msgstr "Thông tin chung"
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
msgid "Load more"
msgstr "Còn nữa"
msgid "Best scores"
msgstr "Điểm tốt nhất"
msgid "Recent scores"
msgstr "Điểm có được gần đây nhất"
msgid "Download"
msgstr "Tải về"
# score modal (when you click on a score)
msgid "Points"
msgstr "Điểm số"
msgid "PP"
msgstr "PP"
msgid "Beatmap"
msgstr "Beatmap"
msgid "Accuracy"
msgstr "Độ chính xác"
msgid "Max combo"
msgstr "Combo cao nhất"
msgid "(full combo)"
msgstr "(Full combo)"
msgid "Difficulty"
msgstr "Độ khó"
msgid "Yes"
msgstr "OK"
msgid "No"
msgstr "Không"
# Achieved (refers to date)
msgid "Achieved"
msgstr "Đạt được"
# Game mode, like osu! standard, not like HR
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
# (No mods used)
msgid "None"
msgstr "Không có"
msgid "{{ stars }} star"
msgid_plural "{{ stars }} stars"
msgstr[0] "{{ stars }} sao"
msgid "<b>{{ months }}</b> month costs <b>€ {{ eur }}</b>"
msgid_plural "<b>{{ months }}</b> months cost <b>€ {{ eur }}</b>"
msgstr[0] "<b>{{ months }}</b> tháng là <b>€ {{ eur }}</b>"
msgid "($ {{ usd }} / BTC {{ btc }})"
msgstr "($ {{ usd }} / BTC {{ btc }})"
# (following are in relation to friends)
msgid "Mutual"
msgstr "Thân mật"
msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"
msgid "Add"
msgstr "Thêm vào"